移交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 移交

  1. bàn giao
    yíjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把那个男子移交给警方看管
bǎ nàgè nánzǐ yíjiāo gěi jǐngfāng kānguǎn
để chuyển người đàn ông đó cho cảnh sát
把政权移交给一位民选总统
bǎ zhèngquán yíjiāo gěi yīwèi mínxuǎn zǒngtǒng
chuyển giao quyền lực cho một tổng thống dân sự
移交工作
yíjiāo gōngzuò
nộp công việc
移交责任
yíjiāo zérèn
chuyển giao trách nhiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc