Thứ tự nét
Ví dụ câu
把那个男子移交给警方看管
bǎ nàgè nánzǐ yíjiāo gěi jǐngfāng kānguǎn
để chuyển người đàn ông đó cho cảnh sát
把政权移交给一位民选总统
bǎ zhèngquán yíjiāo gěi yīwèi mínxuǎn zǒngtǒng
chuyển giao quyền lực cho một tổng thống dân sự
移交工作
yíjiāo gōngzuò
nộp công việc
移交责任
yíjiāo zérèn
chuyển giao trách nhiệm