移植

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 移植

  1. cấy ghép; porting
    yízhí
  2. cấy
    yízhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

移植皮肤
yízhí pífū
ghép da
经过移植的棉花
jīngguò yízhí de miánhuā
bông đã được trồng lại
移植秧苗
yízhí yāngmiáo
trồng lại hạt giống
自体移植
zì tǐ yízhí
tự động dịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc