稀奇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稀奇

  1. không phổ biến, kỳ lạ
    xīqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这并不稀奇
zhè bìngbù xīqí
cái này không có gì mới
稀奇古怪的事
xīqígǔguài de shì
những điều kì lạ
这对他来说是稀奇的
zhè duì tā lái shuōshì xīqíde
nó thật lạ đối với anh ấy
这有什么稀奇的?
zhè yǒu shénme xīqíde ?
có gì lạ về điều đó?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc