稀罕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稀罕

  1. hiếm, bất thường
    xīhan
  2. Tran trong
    xīhan
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稀罕之地
xīhǎnzhīdì
nơi hiếm hoi
爱尔兰下雪是十分稀罕的事
àiěrlán xiàxuě shì shífēn xīhǎnde shì
tuyết ở Ireland rất hiếm
我的礼物给你们带来一件稀罕而宝贵
wǒ de lǐwù gěi nǐmen dàilái yījiàn xīhǎn ér bǎoguì
Tôi đã mang đến cho bạn một món quà quý hiếm và cao quý
稀罕物
xīhǎn wù
việc hiếm có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc