Thứ tự nét
Ví dụ câu
稀罕之地
xīhǎnzhīdì
nơi hiếm hoi
爱尔兰下雪是十分稀罕的事
àiěrlán xiàxuě shì shífēn xīhǎnde shì
tuyết ở Ireland rất hiếm
我的礼物给你们带来一件稀罕而宝贵
wǒ de lǐwù gěi nǐmen dàilái yījiàn xīhǎn ér bǎoguì
Tôi đã mang đến cho bạn một món quà quý hiếm và cao quý
稀罕物
xīhǎn wù
việc hiếm có