稍微

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稍微

  1. một chút
    shāowēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

比他稍微高一点儿
bǐ tā shāowēi gāo yīdiǎnr
cao hơn anh ấy một chút
稍微有点儿粗心
shāowēi yǒudiǎnr cūxīn
một chút bất cẩn
稍微等一下
shāowēi děng yīxià
đợi một chút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc