Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稍

  1. một chút, một chút
    shāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稍差一点儿糖
shāo chàyīdiǎnér táng
một chút đường
稍停会儿
shāo tíng huìer
tạm dừng một phút
稍浓
shāonóng
hơi dày
稍微有点儿感冒了
shāowēi yǒudiǎnér gǎnmào le
Tôi hơi lạnh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc