Thứ tự nét
Ví dụ câu
随着恢复经济的好转,税务收入也将
suízháo huīfù jīngjì de hǎozhuǎn , shuìwù shōurù yě jiāng
khi nền kinh tế phục hồi, nguồn thu từ thuế sẽ hồi sinh
税务减免
shuìwù jiǎnmiǎn
giảm thuế
税务检查员
shuìwù jiǎncháyuán
thanh tra thuế
税务条约
shuìwù tiáoyuē
hiệp ước thuế
掘业的税务
juéyè de shuìwù
thuế khai thác