税务

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 税务

  1. dịch vụ thuế
    shuìwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随着恢复经济的好转,税务收入也将
suízháo huīfù jīngjì de hǎozhuǎn , shuìwù shōurù yě jiāng
khi nền kinh tế phục hồi, nguồn thu từ thuế sẽ hồi sinh
税务减免
shuìwù jiǎnmiǎn
giảm thuế
税务检查员
shuìwù jiǎncháyuán
thanh tra thuế
税务条约
shuìwù tiáoyuē
hiệp ước thuế
掘业的税务
juéyè de shuìwù
thuế khai thác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc