稳健

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稳健

  1. vững chắc
    wěnjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稳健的政策
wěnjiànde zhèngcè
chính sách hợp lý
稳健的性格
wěnjiànde xìnggé
nhân vật cân bằng
他是个特别稳健的年轻人
tāshì gè tèbié wěnjiànde niánqīngrén
anh ấy là một thanh niên rất đĩnh đạc
她整个春季都表现得很稳健
tā zhěnggè chūnjì dū biǎoxiàn déhěn wěnjiàn
cô ấy đã chơi chắc chắn trong suốt mùa xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc