Thứ tự nét
Ví dụ câu
稳健的政策
wěnjiànde zhèngcè
chính sách hợp lý
稳健的性格
wěnjiànde xìnggé
nhân vật cân bằng
他是个特别稳健的年轻人
tāshì gè tèbié wěnjiànde niánqīngrén
anh ấy là một thanh niên rất đĩnh đạc
她整个春季都表现得很稳健
tā zhěnggè chūnjì dū biǎoxiàn déhěn wěnjiàn
cô ấy đã chơi chắc chắn trong suốt mùa xuân