稳固

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稳固

  1. ổn định, ổn định
    wěngù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稳固的基础
wěngùde jīchǔ
nền tảng vững chắc
保障稳固和平
bǎozhàng wěngù hépíng
để cung cấp một thế giới ổn định
稳固的知识
wěngùde zhīshí
kiến thức vững chắc
稳固的政权
wěngùde zhèngquán
chính phủ ổn định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc