Thứ tự nét
Ví dụ câu
明智稳妥的政策
míngzhì wěntuǒde zhèngcè
chính sách thận trọng
稳妥的消息来源
wěntuǒde xiāoxī láiyuán
nguồn thông tin đáng tin cậy
稳妥的投资
wěntuǒde tóuzī
đầu tư đáng tin cậy
稳妥的办法
wěntuǒde bànfǎ
cách đáng tin cậy
积极稳妥
jījí wěntuǒ
tích cực và thận trọng