稳重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稳重

  1. vững chắc
    wěnzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不够稳重
bùgòu wěnzhòng
không đủ nghiêm trọng
保持稳重
bǎochí wěnzhòng
giữ bình tĩnh
稳重的孩子
wěnzhòngde háizǐ
đứa trẻ ổn định
大气稳重
dàqì wěnzhòng
bầu không khí ổn định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc