稻草

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稻草

  1. rơm rạ
    dàocǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

稻草和干草
dàocǎo hé gāncǎo
rơm và cỏ khô
最后一根稻草
zuìhòu yīgēn dàocǎo
ống hút cuối cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc