稿件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 稿件

  1. bản thảo, đóng góp
    gǎojiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

编发稿件
biān fāgǎo jiàn
để chỉnh sửa và phát hành bản thảo
全部稿件
quánbù gǎojiàn
danh mục đầu tư của văn phòng tờ báo
把稿件发排
bǎ gǎojiàn fāpái
nộp bản thảo để sắp chữ
审阅稿件
shěnyuè gǎojiàn
xem qua một bản thảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc