穴位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 穴位

  1. huyệt đạo
    xuéwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人体有八百多个穴位
réntǐ yǒu bābǎi duō gè xuéwèi
cơ thể con người có hơn 800 huyệt đạo
做穴位按摩
zuò xuéwèi ànmó
xoa bóp châm cứu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc