空中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空中

  1. bầu trời
    kōngzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飞机迅速爬升至空中
fēijī xùnsù páshēng zhì kōngzhōng
máy bay leo dốc lên bầu trời
空中打击
kōngzhōng dǎjī
cuộc không kích
在空中发现有趣的东西
zài kōngzhōng fāxiàn yǒuqùde dōngxī
để tìm một cái gì đó thú vị trên bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc