Thứ tự nét
Ví dụ câu
有空儿我们一起去打球
yǒukōngér wǒmen yīqǐqù dǎqiú
chúng ta hãy đi chơi bóng cùng nhau khi chúng ta có thời gian rảnh
我一天都有空儿
wǒ yītiān dū yǒu kòngér
Tôi sẽ rảnh cả ngày
今天没空儿
jīntiān méi kòngér
Hôm nay tôi bận
偷空儿休息一下
tōu kòngér xiūxī yīxià
để giành lấy một phần còn lại