空儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空儿

  1. thời gian rảnh
    kòngr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有空儿我们一起去打球
yǒukōngér wǒmen yīqǐqù dǎqiú
chúng ta hãy đi chơi bóng cùng nhau khi chúng ta có thời gian rảnh
我一天都有空儿
wǒ yītiān dū yǒu kòngér
Tôi sẽ rảnh cả ngày
今天没空儿
jīntiān méi kòngér
Hôm nay tôi bận
偷空儿休息一下
tōu kòngér xiūxī yīxià
để giành lấy một phần còn lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc