Thứ tự nét
Ví dụ câu
空前的丰收
kōngqián de fēngshōu
thu hoạch phong phú hơn bao giờ hết
空前绝后
kōngqiánjuéhòu
không bao giờ được biết đến trước đây và không bao giờ xảy ra nữa
空前高涨
kōngqián gāozhǎng
vươn lên hơn bao giờ hết
取得空前的成功
qǔde kōngqián de chénggōng
để đạt được thành công vô song