Thứ tự nét
Ví dụ câu
产生空前绝后的影响
chǎnshēng kōngqiánjuéhòu de yǐngxiǎng
có tác động đáng kể
这项纪录空前绝后
zhèxiàng jìlù kōngqiánjuéhòu
kỷ lục chưa từng có
空前绝后的盛大宴会
kōngqiánjuéhòu de shèngdà yànhuì
bữa tiệc lớn nhất mọi thời đại
空前绝后的佳作
kōngqiánjuéhòu de jiāzuò
kiệt tác của mọi thời đại