Trang chủ>HSK 6>空前绝后
空前绝后

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空前绝后

  1. chưa từng có
    kōngqián juéhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

产生空前绝后的影响
chǎnshēng kōngqiánjuéhòu de yǐngxiǎng
có tác động đáng kể
这项纪录空前绝后
zhèxiàng jìlù kōngqiánjuéhòu
kỷ lục chưa từng có
空前绝后的盛大宴会
kōngqiánjuéhòu de shèngdà yànhuì
bữa tiệc lớn nhất mọi thời đại
空前绝后的佳作
kōngqiánjuéhòu de jiāzuò
kiệt tác của mọi thời đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc