空地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空地

  1. mặt bằng, không gian
    kòngdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

野草横生的空地
yěcǎo héngshēngde kòngdì
không gian mở với cỏ dại mọc um tùm
可着那空地盖房子
kězhe nà kòngdì gàifáng zǐ
xây một ngôi nhà trên mảnh đất hoang đó
开阔的空地
kāikuò de kòngdì
không gian rộng mở
林间空地
línjiān kòngdì
vui mừng
在中央空地上集中起来
zài zhōngyāng kòngdì shàngjí zhōng qǐlái
hội tụ về một không gian mở trung tâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc