空洞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空洞

  1. trống rỗng
    kōngdòng
  2. khoang, khoảng trống
    kōngdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空洞的理论
kōngdòngde lǐlùn
lý thuyết suông
空洞的句
kōngdòngde jù
những từ trống rỗng
内容空洞的文章
nèiróng kōngdòngde wénzhāng
một bài báo trống rỗng về vấn đề
空洞的论据
kōngdòngde lùnjù
một đối số trống rỗng
臭氧空洞
chòuyǎng kōngdòng
lỗ thủng ôzôn
牙齿上的空洞
yáchǐ shàng de kōngdòng
sâu răng
肺空洞
fèi kōngdòng
khoang phổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc