空难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空难

  1. tai nạn máy bay
    kōngnàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在空难中惨遭不幸
zài kōngnàn zhōng cǎnzāo bùxìng
chết thảm trong một vụ rơi máy bay
空难的罪魁祸首
kōngnàn de zuìkuíhuòshǒu
thủ phạm của vụ tai nạn máy bay
空难警报装置
kōngnàn jǐngbào zhuāngzhì
thiết bị báo động tai nạn hàng không

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc