Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
穿着
New HSK 7-9
穿着
Thêm vào danh sách từ
mặc quần áo
được mặc quần áo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 穿着
mặc quần áo
chuānzhuó
được mặc quần áo
chuānzhuó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
模仿穿着
mófǎng chuānzhe
bắt chước mặc
穿着品味
chuānzhe pǐnwèi
ăn mặc tỉ mỉ
穿着讲究
chuānzhe jiǎngjiū
ăn mặc lịch sự
穿着朴素
chuānzhe pǔsù
ăn mặc giản dị
Các ký tự liên quan
穿
着
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc