Thứ tự nét

Ý nghĩa của 穿着

  1. mặc quần áo
    chuānzhuó
  2. được mặc quần áo
    chuānzhuó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

模仿穿着
mófǎng chuānzhe
bắt chước mặc
穿着品味
chuānzhe pǐnwèi
ăn mặc tỉ mỉ
穿着讲究
chuānzhe jiǎngjiū
ăn mặc lịch sự
穿着朴素
chuānzhe pǔsù
ăn mặc giản dị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc