Thứ tự nét
Ví dụ câu
从城里穿过去
cóng chénglǐ chuān guò qù
đi qua thành phố
穿过街道
chuānguò jiēdào
băng qua đường
穿过密林和沼泽
chuānguò mìlín hé zhǎozé
băng qua rừng rậm và đầm lầy
穿过森林
chuānguò sēnlín
băng qua rừng
一条河穿过平原
yītiáo hé chuānguò píngyuán
con sông băng qua đồng bằng