穿过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 穿过

  1. vượt qua
    chuānguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从城里穿过去
cóng chénglǐ chuān guò qù
đi qua thành phố
穿过街道
chuānguò jiēdào
băng qua đường
穿过密林和沼泽
chuānguò mìlín hé zhǎozé
băng qua rừng rậm và đầm lầy
穿过森林
chuānguò sēnlín
băng qua rừng
一条河穿过平原
yītiáo hé chuānguò píngyuán
con sông băng qua đồng bằng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc