突如其来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 突如其来

  1. đến đột ngột
    tūrúqílái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

突如其来的一阵风
tūrúqílái de yī zhènfēng
gió thổi đột ngột
突如其来的消息
tūrúqílái de xiāoxī
tin tức bất ngờ
被一个突如其来的问题难住
bèi yígè tūrúqílái de wèntí nánzhù
bị bối rối bởi một câu hỏi đột ngột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc