Thứ tự nét
Ví dụ câu
有没有什么窍门?
yǒuméiyǒu shénme qiàomén ?
có thủ thuật nào không?
这窍门个网站为你提供大学面试的
zhè qiàomén gè wǎngzhàn wéi nǐ tígōng dàxué miànshì de
trang web cung cấp cho bạn các mẹo về phỏng vấn vào các trường đại học
她交朋友很有窍门
tā jiāopéngyǒu hěn yǒu qiàomén
cô ấy có sở trường kết bạn
你会抓住这个窍门的
nǐ huì zhuāzhù zhègè qiàomén de
bạn sẽ hiểu nó