Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窑

  1. lò nung
    yáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

砖窑
zhuānyáo
Lò gạch
窑坑
yáokēng
một hố gốm tại khu lò nung
煤窑
méiyáo
lò đốt than
窑底
yáo dǐ
đáy lò
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc