Thứ tự nét
Ví dụ câu
很小的玩具可使婴儿窒息
hěnxiǎo de wánjù kě shǐ yīngér zhìxī
đồ chơi rất nhỏ có thể làm em bé nghẹt thở
他了要么窒息而死,要么冻死
tā le yàome zhìxī ér sǐ , yàome dòngsǐ
anh ấy hoặc bị ngạt thở, hoặc chết cóng
她感到家庭生活令人窒息
tā gǎndào jiātíngshēnghuó lìngrén zhìxī
cô ấy thấy cuộc sống gia đình ngột ngạt
窒息的气味
zhìxī de qìwèi
mùi ngột ngạt