窗帘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窗帘

  1. tấm màn
    chuānglián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把窗帘拉上
bǎ chuānglián lā shàng
đóng rèm cửa
挂窗帘
guà chuānglián
treo rèm
拉开窗帘
lā kāi chuānglián
mở rèm cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc