窟窿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窟窿

  1. hố
    kūlong
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有窟窿的桶
yǒu kūlóng de tǒng
thùng bị rò rỉ
用泥抹住窟窿
yòngnímǒzhù kūlóng
lấp một cái lỗ bằng đất sét
袜子上的窟窿
wàzǐ shàng de kūlóng
lỗ trong kho
地板上的窟窿
dìbǎn shàng de kūlóng
lỗ trên sàn
填窟窿
tián kūlóng
để đóng một cái lỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc