Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
窟窿
New HSK 7-9
窟窿
Thêm vào danh sách từ
hố
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 窟窿
hố
kūlong
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有窟窿的桶
yǒu kūlóng de tǒng
thùng bị rò rỉ
用泥抹住窟窿
yòngnímǒzhù kūlóng
lấp một cái lỗ bằng đất sét
袜子上的窟窿
wàzǐ shàng de kūlóng
lỗ trong kho
地板上的窟窿
dìbǎn shàng de kūlóng
lỗ trên sàn
填窟窿
tián kūlóng
để đóng một cái lỗ
Các ký tự liên quan
窟
窿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc