Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
立功
New HSK 7-9
立功
Thêm vào danh sách từ
để có những đóng góp xứng đáng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 立功
để có những đóng góp xứng đáng
lìgōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
立功的好机会
lìgōng de hǎo jīhuì
một cơ hội tốt để đóng góp xứng đáng
你不想立功
nǐ bùxiǎng lìgōng
bạn không muốn có công
听听他立功
tīngtīng tā lìgōng
để nghe về những đóng góp của anh ấy
Các ký tự liên quan
立
功
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc