立场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 立场

  1. quan điểm
    lìchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从外交关系立场来看
cóng wàijiāoguānxì lìchǎng láikàn
từ quan điểm quan hệ ngoại giao
克服金融危机的立场
kèfú jīnróngwēijī de lìchǎng
quan điểm để vượt qua khủng hoảng tài chính
符合立场
fúhé lìchǎng
phù hợp với quan điểm
多次阐明立场
duōcì chǎnmíng lìchǎng
để làm cho lập trường rõ ràng hết lần này đến lần khác
官方立场
guānfāng lìchǎng
vị trí chính thức
根据这些立场采取措施
gēnjù zhèixiē lìchǎng cǎiqǔ cuòshī
áp dụng các biện pháp phù hợp với vị trí này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc