立方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 立方

  1. hình khối
    lìfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立方体
lìfāngtǐ
khối lập phương
立方厘米
lìfāng límǐ
xăng-ti-mét khối
立方米
lìfāng mǐ
mét khối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc