Dịch của 立 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
立
Tiếng Trung phồn thể
立
Thứ tự nét cho 立
Ý nghĩa của 立
- đứnglì
Ví dụ câu cho 立
梯子立在墙边
tīzǐ lì zài qiángbiān
thang đứng dựa vào tường
倒立
dàolì
đứng lộn ngược
把梯子立起来
bǎ tīzǐ lì qǐlái
để lên một cái thang
立在山顶上
lì zài shāndǐng shàng
đứng trên đỉnh đồi