站立

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 站立

  1. đứng
    zhànlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

单脚站立
dānjiǎo zhànlì
đứng trên một chân
学会站立
xuéhuì zhànlì
học cách đứng
站立的状态
zhànlì de zhuàngtài
một vị trí đứng
站立不稳
zhànlì bùwěn
không đứng vững
用左脚站立
yòng zuǒjiǎo zhànlì
đứng trên chân trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc