Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竞争

  1. để cạnh tranh; cuộc đua, cuộc thi
    jìngzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竞争力
jìngzhēnglì
khả năng cạnh tranh
竞争以外
jìngzhēng yǐwài
hết cạnh tranh
竞争环境
jìngzhēng huánjìng
môi trường cạnh tranh
激烈的竞争
jīliè de jìngzhēng
cạnh tranh khốc liệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc