竟敢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竟敢

  1. để có sự táo bạo
    jìnggǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竟敢跟父母顶嘴
jìnggǎn gēn fùmǔ dǐngzuǐ
có đủ can đảm để nói chuyện lại với cha mẹ
你竟敢质疑我的能力?
nǐ jìnggǎn zhìyí wǒ de nénglì ?
bạn có dám nghi ngờ kỹ năng của tôi?
竟敢私吞公款
jìnggǎn sītūn gōngkuǎn
có sự táo bạo để biển thủ công quỹ
竟敢诈骗
jìnggǎn zhàpiàn
có đủ can đảm để gian lận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc