Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
笨蛋
New HSK 7-9
笨蛋
Thêm vào danh sách từ
ngu ngốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 笨蛋
ngu ngốc
bèndàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给笨蛋反复解释
gěi bèndàn fǎnfù jiěshì
để giải thích nhiều lần cho một tên ngốc
嘲笑笨蛋
cháoxiào bèndàn
chế nhạo thằng ngốc
没脑子的笨蛋
méi nǎozǐ de bèndàn
một kẻ ngốc đầu xương
Các ký tự liên quan
笨
蛋
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc