笨蛋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笨蛋

  1. ngu ngốc
    bèndàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给笨蛋反复解释
gěi bèndàn fǎnfù jiěshì
để giải thích nhiều lần cho một tên ngốc
嘲笑笨蛋
cháoxiào bèndàn
chế nhạo thằng ngốc
没脑子的笨蛋
méi nǎozǐ de bèndàn
một kẻ ngốc đầu xương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc