笼统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 笼统

  1. chung
    lǒngtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这篇文章写事太笼统
zhèpiānwénzhāng xiě shì tài lóngtǒng
bài viết này quá khái quát
他的话说得很笼统
tā de huàshuō déhěn lóngtǒng
anh ấy đã nói những thuật ngữ rất chung chung
笼统地解释一下
lóngtǒngdì jiěshìyīxià
để giải thích các thuật ngữ chung
笼统地说
lóngtǒngdì shuō
Nói một cách rộng rãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc