Thứ tự nét
Ví dụ câu
这篇文章写事太笼统
zhèpiānwénzhāng xiě shì tài lóngtǒng
bài viết này quá khái quát
他的话说得很笼统
tā de huàshuō déhěn lóngtǒng
anh ấy đã nói những thuật ngữ rất chung chung
笼统地解释一下
lóngtǒngdì jiěshìyīxià
để giải thích các thuật ngữ chung
笼统地说
lóngtǒngdì shuō
Nói một cách rộng rãi