Ví dụ câu
策划发起反叛
cèhuà fāqǐ fǎnpàn
lập kế hoạch để châm ngòi cho một cuộc nổi dậy
策划生日派对
cèhuà shēngrì pàiduì
lên kế hoạch cho một bữa tiệc sinh nhật
精心策划
jīngxīn cèhuà
lên kế hoạch công phu
策划抢银行
cèhuà qiāng yínháng
âm mưu cướp ngân hàng
策划阴谋
cèhuà yīnmóu
để ấp ủ một âm mưu