策略

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 策略

  1. chiến lược, chiến thuật
    cèlüè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

市场营销策略
shìchǎng yíngxiāo cèlüè
chiến lược tiếp thị
采用策略
cǎiyòng cèlüè
áp dụng chiến thuật
最恰当的策略
zuì qiàdāngde cèlüè
chiến lược thích hợp nhất
制定新的策略
zhìdìng xīnde cèlüè
để nghĩ ra các chiến thuật mới
研究对敌斗争的策略
yánjiū duìdí dòuzhēng de cèlüè
nghiên cứu các chiến thuật đấu tranh chống lại kẻ thù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc