Ví dụ câu
市场营销策略
shìchǎng yíngxiāo cèlüè
chiến lược tiếp thị
采用策略
cǎiyòng cèlüè
áp dụng chiến thuật
最恰当的策略
zuì qiàdāngde cèlüè
chiến lược thích hợp nhất
制定新的策略
zhìdìng xīnde cèlüè
để nghĩ ra các chiến thuật mới
研究对敌斗争的策略
yánjiū duìdí dòuzhēng de cèlüè
nghiên cứu các chiến thuật đấu tranh chống lại kẻ thù