筹集

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 筹集

  1. quyên tiền
    chóují
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

筹集救灾物资
chóují jiùzāi wùzī
để quyên góp tiền cho các nạn nhân
筹集宣传经费
chóují xuānchuán jīngfèi
để gây quỹ công cộng
呼吁筹集物资
hūyù chóují wùzī
gọi để thu tiền, những thứ
筹集资金
chóujízījīn
quỹ chung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc