签约

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 签约

  1. ký hợp đồng
    qiānyuē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在网上签约
zài wǎngshàng qiānyuē
ký hợp đồng trực tuyến
签约仪式
qiānyuē yíshì
lễ ký kết
无意签约
wúyì qiānyuē
không đồng ý ký hợp đồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc