签证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 签证

  1. hộ chiếu
    qiānzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

延长签证
yáncháng qiānzhèng
để gia hạn một thị thực
签证过期
qiānzhèng guòqī
thị thực hết hạn
办理签证
bànlǐ qiānzhèng
để có thị thực
工作签证
gōngzuò qiānzhèng
thị thực lao động
申请签证
shēnqǐng qiānzhèng
để xin thị thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc