算了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算了

  1. để nó đi, quên nó đi
    suànle
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他不同意就算了吧,不要勉强
tā bùtóngyì jiù suànle bā , búyào miǎnqiǎng
chỉ bỏ vấn đề nếu anh ấy không đồng ý, không ép buộc anh ấy
算了,我接着找吧
suànle , wǒ jiēzháo zhǎo bā
quên nó đi, tôi sẽ tìm nó
那就算了
nà jiù suànle
quên đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc