Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算数

  1. để giữ, để đếm
    suànshù
  2. để đếm
    suànshù
  3. để đếm
    suànshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他人不是那种说话不算数的
tārén búshì nàzhǒng shuōhuà bù suànshù de
anh ta không phải là loại người sẽ quay lại lời nói của mình
这不算数
zhèbù suànshù
nó không tính
我的话一定会算数的
wǒ dehuà yīdìnghuì suànshù de
lời của tôi sẽ được tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc