Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
算数
HSK 6
算数
Thêm vào danh sách từ
để giữ, để đếm
để đếm
để đếm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 算数
để giữ, để đếm
suànshù
để đếm
suànshù
để đếm
suànshù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他人不是那种说话不算数的
tārén búshì nàzhǒng shuōhuà bù suànshù de
anh ta không phải là loại người sẽ quay lại lời nói của mình
这不算数
zhèbù suànshù
nó không tính
我的话一定会算数的
wǒ dehuà yīdìnghuì suànshù de
lời của tôi sẽ được tính
Các ký tự liên quan
算
数
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc