Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
算计
New HSK 7-9
算计
Thêm vào danh sách từ
tính toán, tính toán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 算计
tính toán, tính toán
suànjì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
每划个人时刻都在算计和谋
měi huá gèrén shíkè dū zài suànjì hé móu
mọi người luôn âm mưu và âm mưu
算计买这么多东西要多少钱
suànjì mǎi zhèmóduō dōngxī yào duōshǎoqián
tính toán xem tất cả sẽ có giá bao nhiêu
算计不到
suànjì búdào
tính toán sai
Các ký tự liên quan
算
计
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc