算计

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 算计

  1. tính toán, tính toán
    suànjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每划个人时刻都在算计和谋
měi huá gèrén shíkè dū zài suànjì hé móu
mọi người luôn âm mưu và âm mưu
算计买这么多东西要多少钱
suànjì mǎi zhèmóduō dōngxī yào duōshǎoqián
tính toán xem tất cả sẽ có giá bao nhiêu
算计不到
suànjì búdào
tính toán sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc