管子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 管子

  1. ống
    guǎnzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

管子的两端
guǎnzǐ de liǎngduān
cả hai đầu của đường ống
一根长管子
yīgēn cháng guǎnzǐ
một đường ống dài
铁管子
tiěguǎn zǐ
ống sắt
管子冻了
guǎnzǐ dòng le
đường ống đóng băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc