管辖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 管辖

  1. quản lý
    guǎnxiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把学院归部里管辖
bǎ xuéyuàn guī bù lǐ guǎnxiá
đặt trường cao đẳng thuộc thẩm quyền của Bộ
归人民法院管辖的案件
guī rénmínfǎyuàn guǎnxiá de ànjiàn
vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân
不属我管辖
bù shǔ wǒ guǎnxiá
không thuộc thẩm quyền của tôi
刑事管辖
xíngshì guǎnxiá
quyền xét xử hình sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc