Thứ tự nét
Ví dụ câu
把学院归部里管辖
bǎ xuéyuàn guī bù lǐ guǎnxiá
đặt trường cao đẳng thuộc thẩm quyền của Bộ
归人民法院管辖的案件
guī rénmínfǎyuàn guǎnxiá de ànjiàn
vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân
不属我管辖
bù shǔ wǒ guǎnxiá
không thuộc thẩm quyền của tôi
刑事管辖
xíngshì guǎnxiá
quyền xét xử hình sự