簇拥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 簇拥

  1. đám đông xung quanh
    cùyōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

簇拥而来
cùyōng ér lái
đến trong một đám đông
在助手们的簇拥下走出来
zài zhùshǒu mén de cùyōng xià zǒu chūlái
đi ra ngoài được bao quanh bởi các trợ lý
簇拥着那个运动员向他祝贺
cùyōng zháo nàgè yùndòngyuán xiàng tā zhùhè
đến đám đông xung quanh vận động viên đó và chúc mừng anh ta
学生簇拥老师
xuéshēng cùyōng lǎoshī
học sinh đông đúc xung quanh giáo viên
前后簇拥着一大群人
qiánhòu cùyōng zháo yīdàqún rén
được hộ tống bởi đám đông lớn ở phía trước và phía sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc