籍贯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 籍贯

  1. nơi sinh của một người
    jíguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的籍贯在山东
tā de jíguàn zài shāndōng
anh ấy đến từ sơn đông
他的籍贯是哪个省?
tā de jíguàn shì něigè shěng ?
anh ấy đến từ tỉnh nào?
籍贯不明
jíguàn bùmíng
nơi sinh không rõ
询问籍贯
xúnwèn jíguàn
hỏi về nơi sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc