Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
籍贯
HSK 6
籍贯
Thêm vào danh sách từ
nơi sinh của một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 籍贯
nơi sinh của một người
jíguàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的籍贯在山东
tā de jíguàn zài shāndōng
anh ấy đến từ sơn đông
他的籍贯是哪个省?
tā de jíguàn shì něigè shěng ?
anh ấy đến từ tỉnh nào?
籍贯不明
jíguàn bùmíng
nơi sinh không rõ
询问籍贯
xúnwèn jíguàn
hỏi về nơi sinh
Các ký tự liên quan
籍
贯
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc